Có 1 kết quả:

打破 đả phá

1/1

đả phá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đả phá, phá hoại, đập vỡ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh cho tan. Chỉ sự chống đối mạnh mẽ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0